Từ "nguy hiểm" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản là điều gì đó có khả năng gây ra tai nạn, tổn thương hoặc thiệt hại lớn cho con người hoặc môi trường. Từ này có hai dạng chính: tính từ và danh từ.
1. Nghĩa và Cách sử dụng
Tính từ (tt): "Nguy hiểm" dùng để miêu tả một tình huống, một người hay một vật có thể gây hại.
Danh từ (dt): "Nguy hiểm" cũng có thể dùng để chỉ điều nguy hiểm, sự nguy hiểm.
2. Biến thể và Cách sử dụng nâng cao
3. Từ gần giống và đồng nghĩa
"Nguy cơ": thường chỉ một khả năng xảy ra điều gì xấu trong tương lai.
"Rủi ro": thường được dùng trong bối cảnh tài chính hay đầu tư, cũng mang nghĩa nguy hiểm nhưng trong một ngữ cảnh cụ thể hơn.
"Đe dọa": thường chỉ hành động hoặc tình huống có thể gây nguy hiểm cho người khác.
"Khó khăn": không hoàn toàn đồng nghĩa với nguy hiểm, nhưng có thể liên quan đến những tình huống không an toàn.
4. Ví dụ nâng cao
"Việc không đeo dây an toàn khi lái xe là rất nguy hiểm." (Ở đây, từ "nguy hiểm" nhấn mạnh sự rủi ro cho an toàn cá nhân.)
"Chúng ta nên cảnh giác với những mối nguy hiểm tiềm ẩn trong môi trường làm việc." (Sử dụng "mối nguy hiểm tiềm ẩn" để nhấn mạnh rằng có thể có những điều không rõ ràng nhưng vẫn có thể gây hại.)
5. Lưu ý
Khi sử dụng từ "nguy hiểm", bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn cách diễn đạt phù hợp. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống cảnh báo, thảo luận về an toàn, hoặc khi nói về các vấn đề sức khỏe, môi trường, và an ninh.